Số sim | Giá tiền | Nhà mạng | |||
---|---|---|---|---|---|
0915.12.22.32 | 12,000,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0915.22.26.29 | 3,900,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0915.00.70.80 | 3,000,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0915.80.84.89 | 1,500,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0915.30.40.60 | 1,200,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0915.30.40.80 | 1,200,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0915.31.35.38 | 1,200,000 | Sim ông địa | Đặt mua | ||
0915.33.43.83 | 1,200,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0915.30.31.36 | 1,000,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0915.30.31.37 | 1,000,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0915.30.32.38 | 1,000,000 | Sim ông địa | Đặt mua | ||
0915.37.57.97 | 1,000,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0915.37.77.97 | 1,000,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0915.40.42.43 | 900,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||