Số sim | Giá tiền | Nhà mạng | |||
---|---|---|---|---|---|
091.27.56789 | 350,000,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0912888567 | 29,000,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0912.88.2345 | 25,500,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0912.81.4567 | 16,000,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0912.897.678 | 4,000,000 | Sim ông địa | Đặt mua | ||
0912.519.234 | 3,100,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0912631567 | 3,000,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0912066012 | 1,300,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
091.22.97.123 | 1,000,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
091.22.95.345 | 900,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0912.058.345 | 900,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0912.074.234 | 800,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||
0912.384.234 | 800,000 | Sim đầu cổ | Đặt mua | ||