Số sim | Giá tiền | Nhà mạng | |||
---|---|---|---|---|---|
09.01.01.01.01 | 807,700,000 | Sim gánh | Đặt mua | ||
0901.29.29.29 | 368,000,000 | Sim gánh | Đặt mua | ||
0901353535 | 270,000,000 | Sim gánh | Đặt mua | ||
0901.98.98.98 | 253,800,000 | Sim năm sinh | Đặt mua | ||
0901040404 | 172,850,000 | Sim gánh | Đặt mua | ||
0901979797 | 143,150,000 | Sim năm sinh | Đặt mua | ||
0901.03.03.03 | 135,000,000 | Sim gánh | Đặt mua | ||
0901.494949 | 130,900,000 | Sim gánh | Đặt mua | ||
0901.34.34.34 | 122,900,000 | Sim gánh | Đặt mua | ||
0901.30.30.30 | 110,800,000 | Sim gánh | Đặt mua | ||
0901202020 | 106,250,000 | Sim gánh | Đặt mua | ||
0901848484 | 97,900,000 | Sim năm sinh | Đặt mua | ||
0901464646 | 83,350,000 | Sim gánh | Đặt mua | ||
0901.14.14.14 | 75,000,000 | Sim gánh | Đặt mua | ||
0901404040 | 69,600,000 | Sim gánh | Đặt mua | ||